Characters remaining: 500/500
Translation

ball-point pen

/'bɔ:lpɔint'pen/
Academic
Friendly

Giải thích từ "ball-point pen"

Từ "ball-point pen" trong tiếng Anh có nghĩa "bút bi" trong tiếng Việt. Đây một loại bút dùng để viết, đầu bút một viên bi nhỏ (ball) giúp mực chảy ra khi viết. Bút bi rất phổ biến tiện lợi, dễ sử dụng không dễ bị lem.

Cấu trúc cách sử dụng:
  • Danh từ: "ball-point pen" danh từ đếm được, vậy bạn có thể nói "a ball-point pen" (một cái bút bi) hoặc "two ball-point pens" (hai cái bút bi).
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • I need a ball-point pen to sign this document. (Tôi cần một cái bút bi để tài liệu này.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The teacher asked us to write our essays with a blue ball-point pen to keep them uniform. (Giáo viên yêu cầu chúng ta viết bài luận bằng bút bi màu xanh để giữ cho chúng đồng nhất.)
Biến thể của từ:
  • Bút bi: "ballpoint" cũng một biến thể ngắn gọn của "ball-point pen". Bạn có thể sử dụng từ này trong các tình huống không chính thức.
    • Example: I always carry a ballpoint in my bag. (Tôi luôn mang theo một cái bút bi trong túi của mình.)
Từ gần giống:
  • Fountain pen: Bút máy, một loại bút khác với hệ thống mực khác.
  • Gel pen: Bút gel, sử dụng mực gel, thường cho màu sắc tươi sáng hơn viết mềm mại hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Ink pen: Bút mực, mặc dù có thể bao gồm nhiều loại bút khác nhau, nhưng có thể được hiểu bút viết bằng mực.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "ball-point pen". Tuy nhiên, bạn có thể nói về việc "put pen to paper" (đặt bút lên giấy) để chỉ hành động viết.
Tổng kết:

"Ball-point pen" một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Hãy nhớ rằng nhiều loại bút khác nhau mỗi loại đều đặc điểm ứng dụng riêng.

danh từ
  1. bút bi

Comments and discussion on the word "ball-point pen"